VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
華山碑 (huà shān bēi) : hoa san bi
華岳 (huà yuè) : hoa nhạc
華嵒 (huà yán) : hoa nham
華嶽 (huà yuè) : hoa 嶽
華工 (huá gōng) : hoa công
華年 (huá nián) : hoa niên
華府 (huá fǔ) : hoa phủ
華德狄斯耐 (huá dé dí sī nài) : hoa đức địch tư nại
華志 (huá zhì) : hoa chí
華文 (huá wén) : hoa văn
華族 (huá zú) : hoa tộc
華星秋月之章 (huá xīng qiū yuè zhī zhāng) : hoa tinh thu nguyệt chi chương
華東 (huá dōng) : hoa đông
華格納 (huá gé nà) : hoa cách nạp
華梵大學 (huá fàn dà xué) : hoa phạm đại học
華歆 (huà xīn) : hoa hâm
華氏 (huá shì) : hoa thị
華氏溫度計 (huá shì wēn dù jì) : hoa thị ôn độ kế
華氏溫標 (huá shì wēn biāo) : hoa thị ôn tiêu
華池 (huā chí) : hoa trì
華沙 (huá shā) : hoa sa
華沙公約 (huá shā gōng yuē) : hoa sa công ước
華沙公約組織 (huá shā gōng yuē zǔ zhī) : hoa sa công ước tổ chức
華清宮 (huá qīng gōng) : hoa thanh cung
華燈 (huá dēng) : hoa đăng
上一頁
|
下一頁